Có 2 kết quả:

網民 wǎng mín ㄨㄤˇ ㄇㄧㄣˊ网民 wǎng mín ㄨㄤˇ ㄇㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) web user
(2) netizen

Từ điển Trung-Anh

(1) web user
(2) netizen